Niếp Lạc Mộc
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 858300 |
• Tổng cộng | 12,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 1,6/km2 (4/mi2) |
Niếp Lạc Mộc
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 858300 |
• Tổng cộng | 12,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 1,6/km2 (4/mi2) |
Thực đơn
Niếp Lạc MộcLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Niếp Lạc Mộc